Cisco MGBLH1 Gigabit Ethernet LH Mini-GBIC SFP Transceiver Singlemode 40 Km
- Mã sản phẩm: MGBLH1
- Xuất x�: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Kho hàng: Đặt hàng
- Gigabit Ethernet LH Mini-GBIC SFP Transceiver MGBLH1
- Module quang SFP, chuẩn cáp nhảy LC s� dụng cho các switch có cổng MiniGBIT.
- Cáp quang tương ứng khoảng cách :
- 62.5/125um MMF @ 200 MHz/km, up to 500m
- 50/125um MMF @ 500 MHz/km, up to 2000m
- 9/125um SMF @ 40kmHotline: 0888342020
D� dàng kết nối thiết b� chuyển mạch với các mô-đun mạng cáp quang
Nổi bật
� Thêm kết nối cáp quang vào thiết b� chuyển mạch Cisco 100 đến 500 Series
� Liên kết hiệu suất cao đ� kết nối mạng trong tòa nhà hoặc khu vực doanh nghiệp nh�
� D� dàng loại b� với chốt lò xo tích hợp
� Có th� thay th� nóng đ� duy trì tính kh� dụng của mạng
� Tính linh hoạt của lựa chọn phương tiện và giao diện trên cơ s� từng cổng, vì vậy bạn có th� "thanh toán khi bạn cư trú"
Sản phẩm hếtview
B� thu phát Cisco MGE Small Form-Factor Pluggable (SFP) hoặc mini Gigabit Interface Converter (mini-GBIC) là các mô-đun d� cài đặt, cung cấp một cách đơn giản đ� thêm kết nối cáp quang hoặc cổng Gigabit Ethernet b� sung vào các thiết b� chuyển mạch Cisco 100, 200, 300 và 500 Series của bạn. Các b� thu phát có sẵn cho cáp quang đơn mode hoặc đa mode và có th� h� tr� khoảng cách t� 100 mét đến 40 km.®
B� thu phát Cisco MGE cung cấp kết nối nhanh, đáng tin cậy giữa các thiết b� chuyển mạch nằm trên các tầng khác nhau, trong các tòa nhà riêng biệt hoặc trên một mạng khuôn viên nh� cần kết nối giữa các trang web. Các b� thu phát này có th� h� tr� các ứng dụng Gigabit Ethernet. Hình 1 và 2 cho thấy các b� thu phát sợi quang và đồng. Bảng 1 liệt kê các mô-đun thu phát.
Hình 1. Mô-đun SFP Gigabit Ethernet quang của CiscoHình 2. Cisco 1000BASE-T đồng SFPBảng 1. Mô-đun thu phát MGE SFP
Mẫu
Mô t�
MGBLH1
B� thu phát 1000BASE-LH SFP cho cáp quang đơn mode, bước sóng 1310 nm, h� tr� lên đến 40 km
MGBLX1
B� thu phát 1000BASE-LX SFP cho cáp quang đơn mode, bước sóng 1310 nm, h� tr� lên đến 10 km
MGBSX1
B� thu phát 1000BASE-SX SFP cho sợi quang đa mode, bước sóng 850 nm, h� tr� lên đến 500 m
MGBT1
B� thu phát 1000BASE-T SFP cho dây đồng loại 5, h� tr� lên đến 100 m
Tính năng
� Chốt lò xo tích hợp đ� tháo mô-đun d� dàng
� Có th� thay th� nóng
� � cắm LC song công tổn thất chèn thấp
� Nhiễu điện t� thấp (FCC Phần 15, Loại B) đ� liên lạc rõ ràng
� Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mắt của FDA và Ủy ban K� thuật Điện Quốc t� (IEC)
B� thu phát Cisco MGE SFP được h� tr� trên nhiều thiết b� chuyển mạch Cisco Small Business.
� Thiết b� chuyển mạch không được quản lý dòng 110
� Công tắc thông minh 220 Series
� Công tắc thông minh 250 Series
� Thiết b� chuyển mạch được quản lý 350 Series
� Thiết b� chuyển mạch được quản lý có th� xếp chồng lên nhau dòng 350X
� Thiết b� chuyển mạch được quản lý có th� xếp chồng lên nhau dòng 550X
K� thuật
Phương tiện
MGBLH1: Sợi quang đơn mode (SMF)
MGBLX1: Sợi quang đơn mode (SMF)
MGBSX1: Sợi quang đa mode (MMF)
MGBT1: Loại 5e Cặp xoắn không được che chắn (UTP)
Ứng dụng
MGBLH1: 1000BASE-LH
MGBLX1: 1000BASE-LX
MGBSX1: 1000BASE-SX
MGBT1: 1000BASE-T
Loại đầu nối
MGBLH1: LC song công
MGBLX1: LC song công
MGBSX1: LC song công
MGBT1: RJ-45
Bước sóng điển hình (Tx)
MGBLH1: 1310 nm
MGBLX1: 1310 nm
MGBSX1: 850 nm
MGBT1: Không có
Dải bước sóng (Rx)
MGBLH1: 1310 nm
MGBLX1: 1310 nm
MGBSX1: 850 nm
MGBT1: Không có
Hiệu năng
Khoảng cách tối đa
MGBLH1: Lên đến 40 km
MGBLX1: Lên đến 10 km
MGBSX1: Lên đến 500 m
MGBT1: Lên đến 100 m
Công suất đầu ra trung bình
MGBLH1: -4 dBm đến 0 dBm
MGBLX1: -9,5 dBm đến -3 dBm
MGBSX1: -9,5 dBm đến -4 dBm
MGBT1: Không có
Đ� nhạy của máy thu
MGBLH1: -25 dBm (điển hình)
MGBLX1: -20 dBm (điển hình)
MGBSX1: -20 dBm (điển hình)
MGBT1: Không có
Quá tải máy thu
MGBLH1: -3 dBm
MGBLX1: -3 dBm
MGBSX1: -0 dBm
MGBT1: Không có
Môi trường
Kích thước
W x H x D
MGBLH1: 13,4 x 8,5 x 56,5 mm (0,53 x 0,33 x 2,22 in.)
MGBLX1: 13,4 x 8,5 x 55,7 mm (0,53 x 0,33 x 2,19 in.)
MGBSX1: 13,4 x 8,5 x 56,5 mm (0,53 x 0,33 x 2,22 in.)
MGBT1: 13,4 x 8,5 x 66 mm (0,53 x 0,33 x 2,60 in.)
Trọng lượng đơn v�
0,018 kg (0,63 oz)
Sức mạnh
1W (tối đa)
Nhiệt đ� hoạt động
32º đến 158ºF (0º đến 70ºC)
Nhiệt đ� bảo quản
-40º đến 185ºF (-40º đến 85ºC)
Đ� ẩm hoạt động
10% đến 85% không ngưng t�
Đ� ẩm lưu tr�
5% đến 90% không ngưng t�
Tiêu chuẩn
Tuân th�
FCC Phần 15 Loại B
EN55022 Loại B (CISPR 22B)
VCCI Class B
An toàn
FDA 21 CFR 1040.10 và 1040.11
EN60950, EN (IEC) 60825-1, 2
Nội dung gói
� B� thu phát SFP của Cisco� Hướng dẫn bắt đầu nhanhYêu cầu tối thiểu
� Chuyển đổi với cổng SFP. Tham khảo của mô-đun đ� biết hướng dẫn v� kh� năng tương tác.